2323123

XÍCH CÔNG NGHIỆP INOX 304 C2052, C2052HSS

Nhà sản xuất: KANA
Giá bán
130,000₫
  • Số lượng đã bán: 0
  • Số lượng sản phẩm: Còn
  • Phí vận chuyển: Tính phí khi thanh toán

 

 

Mã xích chuẩn ANSIbước   xích  P (mm)độ rộng trong con lăn      W (mm)đường kính con lăn    D (mm)đường kính trục trong con lăn     d (mm)dài trục trong con lăn     L1 (mm)dài trục trong khóa xích   L2 (mm)độ dày má xích  T (mm)k/c tâm hai dãy xích kép C (mm)
251R6.353.1753.3022.2868.6369.3980.7620.125006
 2R6.353.1753.3022.28614.98616.0020.7620.242571
 3R6.353.1753.3022.28621.33622.3520.7620.366088
351R9.5254.2333335.083.581412.714.2241.270.312514
 2R9.5254.2333335.083.581422.8624.3841.270.669674
 3R9.5254.2333335.083.581433.27434.5441.271.011951
401R12.77.93757.92483.962417.01818.2881.5240.610147
 2R12.77.93757.92483.962431.49632.7661.5241.190531
 3R12.77.93757.92483.962445.7246.991.5241.785797
 4R12.77.93757.92483.962460.19861.4681.5242.381062
411R12.76.357.77243.581414.47816.511.270.386923
501R15.8759.52510.165.0821.08222.6062.0321.011951
 2R15.8759.52510.165.0839.3740.642.0321.964376
 3R15.8759.52510.165.0857.40458.6742.0322.946565
 4R15.8759.52510.165.0875.43876.9622.0323.928753
 5R15.8759.52510.165.0893.72695.252.0324.910941
601R19.0512.711.91265.943626.41628.1942.38761.473282
 2R19.0512.711.91265.943649.27651.0542.38762.90192
 3R19.0512.711.91265.943672.13673.9142.38764.285912
 4R19.0512.711.91265.943694.99696.7742.38765.803839
 5R19.0512.711.91265.9436117.856119.6342.38767.396175
 6R19.0512.711.91265.9436140.462139.72.38768.869457
801R25.415.87515.8757.924833.52836.5763.1752.574524
 2R25.415.87515.8757.924862.73865.7863.1755.015112
 3R25.415.87515.8757.924891.94894.9963.1757.470583
 4R25.415.87515.8757.9248121.666124.463.17510.01534
 5R25.415.87515.8757.9248150.876153.9243.17512.50058
 6R25.415.87515.8757.9248180.34183.3883.17514.98581
1001R31.7519.0519.059.52540.89443.9423.96243.735291
 2R31.7519.0519.059.52576.70879.7563.96247.306885
 3R31.7519.0519.059.525112.522115.8243.962411.01241
 4R31.7519.0519.059.525148.336151.6383.962414.58401
 5R31.7519.0519.059.525184.15187.4523.962418.1556
 6R31.7519.0519.059.525219.964223.0123.962421.72719
1201R38.125.422.22511.099850.854.3564.74985.491325
 2R38.125.422.22511.099896.26699.8224.749810.938
 3R38.125.422.22511.0998141.732145.2884.749816.51862
 4R38.125.422.22511.0998187.452191.0084.749821.87601
 5R38.125.422.22511.0998232.918236.4744.749827.42686
 6R38.125.422.22511.0998278.384281.944.749832.9033
1401R44.4525.425.412.754.35658.6745.56267.44082
 2R44.4525.425.412.7103.378107.6965.562614.36078
 3R44.4525.425.412.7152.4156.4645.562621.28074
 4R44.4525.425.412.7201.422205.4865.562628.20071
1601R50.831.7528.57514.274864.51669.3426.359.71771
 2R50.831.7528.57514.2748123.19128.0166.3519.09314
 3R50.831.7528.57514.2748181.864186.696.3528.31976
 4R50.831.7528.57514.2748240.538245.3646.3538.097
1801R57.1535.7187535.712417.449873.15280.017.137413.48276
 2R57.1535.7187535.712417.4498139.192146.057.137426.29586
 3R57.1535.7187535.712417.4498204.978211.8367.137438.98989
2001R63.538.139.674819.837479.24887.3767.924815.84895
 2R63.538.139.674819.8374150.876159.0047.924831.99552
 3R63.538.139.674819.8374222.504230.6327.924848.06769
 4R63.538.139.674819.8374294.132302.267.924863.84223
2401R76.247.62547.62523.799895.504105.419.52524.49518
 2R76.247.62547.62523.7998183.388193.2949.52548.21651
 3R76.247.62547.62523.7998271.78281.6869.52572.92003
 4R76.247.62547.62523.7998359.156369.3169.525

95.24249

  1. Đơn vị tính theo tiêu chuẩn Inch : 1 inch = 25,4 mm
  2. Để biết thêm về thông tin kỹ thuật ( xích, nhông xích, khóa xích..) Xin liên hệ nhân viên hỗ trợ kỹ thuật hoặc
  3. Để xác định mã xích đang xử dụng cần đo ít nhất 3 thông số cơ bản là:

    - Bước xích P
    - Độ rộng trong W
    - Đường kính con lăn D

    Áp 3 thông số này theo bảng trên sẽ xác định được mã xích theo tiêu chuẩn ANSI. Nếu 3 thông số không khớp trong bảng trên có thể tham khảo xích công nghiệp tiêu chuẩn DIN ISO BS

     

    Ngoài ra, xích công nghiệp tiêu chuẩn ANSI có thêm tai gá được ứng dụng để bắt vít với thiết bị hỗ trợ.

Sản phẩm cùng loại
Giá cả liên hệ: 0904.198.246
Giá cả liên hệ: 0904.198.246
 Tư vấn kỹ thuật: 0904.198.246